🔍
Search:
NGÂN HÀNG
🌟
NGÂN HÀNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
은행에 근무하면서 일을 하는 직원.
1
NHÂN VIÊN NGÂN HÀNG:
Nhân viên làm nghiệp vụ và làm việc cho ngân hàng.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
금융 기관에서, 예금한 사람에게 예금의 입금과 출금 내역을 적어 주는 장부.
1
SỔ TÀI KHOẢN, SỔ NGÂN HÀNG:
Sổ ghi nội dung gửi tiền và rút tiền dành cho người gửi tiền ở tổ chức tín dụng.
-
Danh từ
-
1
전화를 걸어서 입출금 등 은행 업무를 보는 일. 또는 그런 서비스.
1
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG QUA ĐIỆN THOẠI:
Việc gọi điện thực hiện nghiệp vụ ngân hàng như gửi tiền, rút tiền... Hoặc dịch vụ như vậy.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
사람들의 돈을 맡아 관리하고 필요한 사람에게 돈을 빌려주는 기관.
1
NGÂN HÀNG:
Tổ chức đảm nhận việc quản lí tiền bạc của mọi người và cho vay tiền đối với người có nhu cầu.
-
2
갑자기 필요해지는 것이나 평소에 쉽게 구할 수 없는 것 등을 모아서 보관해 두었다가 필요한 사람에게 내주는 기관.
2
NGÂN HÀNG (MÁU, ĐỀ THI…):
Tổ chức tập hợp và bảo quản cái bỗng nhiên trở nên cần thiết hay cái không thể dễ dàng tìm được lúc bình thường rồi trao cho người có nhu cầu.
-
Động từ
-
1
돈이나 물건을 은행이나 기관 등에 맡겨 두다.
1
GỬI (NGÂN HÀNG ...), GỬI TIẾT KIỆM:
Gửi tiền hay đồ vật vào cơ quan hay ngân hàng.
-
Danh từ
-
1
은행을 경영하고 관리하는 사람.
1
CHỦ NGÂN HÀNG, NHÀ KINH DOANH NGÂN HÀNG:
Người kinh doanh và quản lý ngân hàng.
-
Danh từ
-
1
은행이나 기관 등에 맡겨 둔 돈.
1
TIỀN GỬI (NGÂN HÀNG), TIỀN GỬI TIẾT KIỆM:
Tiền gửi vào những nơi như cơ quan hay ngân hàng.
-
Danh từ
-
1
돈이나 물건을 은행이나 기관 등에 맡겨 둠.
1
VIỆC GỬI (NGÂN HÀNG....), SỰ GỬI TIẾT KIỆM:
Sự gửi tiền hay đồ vật vào những nơi như cơ quan như ngân hàng.
-
Danh từ
-
1
집에서 컴퓨터로 은행 업무를 보는 일. 또는 그런 서비스.
1
NGÂN HÀNG TẠI NHÀ, DỊCH VỤ NGÂN HÀNG TẠI NHÀ:
Việc thực hiện dịch vụ ngân hàng tại nhà thông qua máy vi tính. Hoặc dịch vụ như vậy.
-
Danh từ
-
1
전화를 걸어서 입출금 등 은행 업무를 보는 일. 또는 그런 서비스.
1
PHONE BANKING, DỊCH VỤ NGÂN HÀNG QUA ĐIỆN THOẠI:
Việc làm nghiệp vụ ngân hàng như gửi và rút tiền qua gọi điện thoại. Hoặc dịch vụ như vậy.
🌟
NGÂN HÀNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1.
적힌 액수의 돈을 은행이 내어 주어 돈처럼 쓸 수 있는 증서.
1.
NGÂN PHIẾU:
Giấy chứng nhận mà ngân hàng cấp giá trị tiền ghi trên đó, có thể tiêu như tiền mặt.
-
Danh từ
-
1.
은행 등의 금융 기관에서 빌려주는 돈.
1.
KHOẢN CHO VAY:
Khoản tiền mà tổ chức tài chính như ngân hàng… cho vay.
-
Danh từ
-
1.
은행 등 금융 기관의 계좌에 있는 돈을 은행 직원, 인터넷, 기계 등을 통하여 다른 계좌로 옮김.
1.
SỰ CHUYỂN KHOẢN:
Việc chuyển tiền trong tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng… sang tài khoản khác thông qua nhân viên ngân hàng, internet, máy…
-
None
-
1.
은행에 가지 않고도 일정한 날짜에 자동으로 돈이 빠져나가게 하는 것.
1.
SỰ TRỪ TIỀN TỰ ĐỘNG, SỰ CHUYỂN TIỀN TỰ ĐỘNG:
Sự làm cho tiền tự động trừ ra khỏi tài khoản vào một ngày nhất định mà không nhất thiết phải đến ngân hàng.
-
Danh từ
-
1.
은행에 통장을 만들어 돈을 저축한 사람.
1.
CHỦ TÀI KHOẢN:
Người mở tài khoản ở ngân hàng để tiết kiệm tiền.
-
Động từ
-
1.
돈을 모아 두거나 은행 등의 금융 기관에 맡기다.
1.
ĐỂ DÀNH TIỀN, TIẾT KIỆM TIỀN:
Gom tiền lại hoặc gửi vào tổ chức tín dụng như ngân hàng...
-
☆
Danh từ
-
1.
돈을 모음. 또는 그 돈.
1.
SỰ TÍCH LŨY TIỀN BẠC, SỰ TIẾT KIỆM TIỀN, MÓN TIỀN TIẾT KIỆM:
Việc để dành tiền bạc. Hoặc món tiền đó.
-
2.
은행에 일정한 돈을 일정한 기간 동안 낸 다음에 찾는 저금.
2.
TIỀN GỬI TIẾT KIỆM:
Khoản tiền gửi sẽ lấy lại sau khi nộp một khoản tiền nhất định cho ngân hàng trong một thời gian nhất định.
-
Động từ
-
1.
흐트러지거나 어수선한 상태에 있는 것을 한데 모으거나 치우다.
1.
SẮP XẾP, DỌN DẸP:
Dọn hoặc thu những thứ đang trong trình trạng bừa bộn hoặc rải rác lại một nơi.
-
2.
종류에 따라 체계적으로 나누거나 모으다.
2.
SẮP XẾP, CHỈNH LÝ:
Thu dọn hoặc chia có hệ thống theo chủng loại.
-
3.
문제가 되거나 불필요한 것을 줄이거나 없애 말끔하게 바로잡다.
3.
ĐIỀU CHỈNH:
Rút ngắn hay bỏ đi những cái không cần thiết hoặc có vấn đề sao cho gọn gàng.
-
4.
다른 사람과의 관계를 끝내다.
4.
CHẤM DỨT, CHIA TAY:
Kết thúc mối quan hệ với người khác.
-
5.
은행과의 거래 내역을 통장에 기록으로 나타내다.
5.
KIỂM TRA TÀI KHOẢN:
Thể hiện nội dung giao dịch với ngân hàng bằng những ghi chép trong tài khoản.
-
Danh từ
-
1.
식당이나 가게 등에서 돈을 내는 곳.
1.
QUẦY THANH TOÁN, QUẦY TÍNH TIỀN:
Nơi trả tiền ở những nơi như là nhà hàng hay cửa hàng.
-
2.
은행이나 가게 등에서 손님을 접대하기 위해 마련한 긴 탁자.
2.
BÀN TIẾP KHÁCH, QUẦY TIẾP TÂN:
Bàn dài để tiếp khách ở những nơi như ngân hàng hay cửa hàng.
-
3.
카드놀이 등에서 돈 대신에 임시로 사용하는, 금속이나 플라스틱 등으로 만든 작은 조각.
3.
THẺ TIỀN:
Mảnh nhỏ làm bằng nhựa hay kim loại để dùng tạm thay tiền trong chơi bài.
-
None
-
1.
발행한 사람의 재정상의 문제로 인해 해당 은행에서 지급을 거절하는 수표.
1.
NGÂN PHIẾU BẤT HỢP LỆ:
Ngân phiếu mà ngân hàng tiếp nhận từ chối chi trả vì vấn đề tài chính của người ký phát.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
흐트러지거나 어수선한 상태에 있는 것을 한데 모으거나 치움.
1.
SỰ SẮP XẾP, SỰ DỌN DẸP:
Việc dọn hoặc thu những thứ đang trong trình trạng bừa bộn hoặc rải rác lại một nơi.
-
2.
종류에 따라 체계적으로 나누거나 모음.
2.
SỰ SẮP XẾP, SỰ CHỈNH LÍ:
Việc thu dọn hoặc chia có hệ thống theo từng loại.
-
3.
문제가 되거나 불필요한 것을 줄이거나 없애 말끔하게 바로잡음.
3.
SỰ ĐIỀU CHỈNH:
Việc rút ngắn hay bỏ đi những cái không cần thiết hay có vấn đề sao cho gọn gàng.
-
4.
다른 사람과의 관계를 끝냄.
4.
SỰ CHẤM DỨT, SỰ CHIA TAY:
Việc kết thúc mối quan hệ với người khác.
-
5.
은행과의 거래 내역을 통장에 기록으로 나타냄.
5.
SỰ KIỂM TRA TÀI KHOẢN:
Việc thể hiện nội dung giao dịch với ngân hàng bằng những ghi chép trong tài khoản.
-
Động từ
-
1.
은행 등 금융 기관의 계좌에 있는 돈을 은행 직원, 인터넷, 기계 등을 통하여 다른 계좌로 옮기다.
1.
CHUYỂN KHOẢN:
Chuyển tiền trong tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng… sang tài khoản khác thông qua nhân viên ngân hàng, internet, máy…
-
Danh từ
-
1.
은행 등의 금융 기관에서 돈을 빌려줌. 또는 그 돈.
1.
SỰ CHO VAY, TIỀN VAY:
Việc tổ chức tài chính như ngân hàng… cho vay tiền. Hoặc tiền đó.
-
Động từ
-
1.
은행 등의 금융 기관에서 돈을 빌려주다.
1.
CHO VAY:
Tổ chức tài chính như ngân hàng… cho vay tiền.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
돈을 모아 두거나 은행 등의 금융 기관에 맡김. 또는 그런 돈.
1.
SỰ TIẾT KIỆM TIỀN, TIỀN TIẾT KIỆM:
Việc gom tiền lại hoặc gửi vào tổ chức tín dụng như ngân hàng... Hoặc món tiền như vậy.
-
Động từ
-
1.
끌어서 빼내다.
1.
LÔI RA, RÚT RA:
Kéo và lấy ra.
-
2.
은행 등의 금융 기관에서 맡겨 둔 돈을 찾다.
2.
RÚT (TIỀN):
Rút tiền gửi ở tổ chức tài chính như ngân hàng...
-
Động từ
-
1.
은행과 같은 금융 기관의 계좌에서 돈을 빼다.
1.
RÚT TIỀN:
Rút tiền ra khỏi tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng.
-
Động từ
-
1.
끌려서 빼내지다.
1.
ĐƯỢC LÔI RA, ĐƯỢC RÚT RA:
Được kéo và lấy ra.
-
2.
은행 등의 금융 기관에서 맡겨 둔 돈이 찾아지다.
2.
(TIỀN) ĐƯỢC RÚT:
Tiền gửi ở tổ chức tài chính như ngân hàng... được rút ra.
-
Danh từ
-
1.
집에서 컴퓨터로 은행 업무를 보는 일. 또는 그런 서비스.
1.
NGÂN HÀNG TẠI NHÀ, DỊCH VỤ NGÂN HÀNG TẠI NHÀ:
Việc thực hiện dịch vụ ngân hàng tại nhà thông qua máy vi tính. Hoặc dịch vụ như vậy.
-
None
-
1.
은행 등에서 돈을 저축한 사람에게 주는, 돈이 들어오고 나간 것을 적는 장부.
1.
SỔ TIỀN GỬI:
Sổ ghi lại thu chi của ngân hàng phát cho người tiết kiệm tiền ở ngân hàng.